Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ammonium hydroxide


noun
a water solution of ammonia
Syn:
ammonia water, ammonia
Derivationally related forms:
ammoniate (for: ammonia)
Hypernyms:
liquid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.